Thời gian hiện tại ở Lhota Bubeneč, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Benešov, Středočeský kraj – Lhota Bubeneč. Đánh bẩy Lhota Bubeneč mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lhota Bubeneč mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lhota Bubeneč, nhiều khách sạn ở Lhota Bubeneč, dân số ở Lhota Bubeneč, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Lhota Bubeneč, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:55
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lhota Bubeneč, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Lhota Bubeneč, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°37'60" 49.6333 |
Kinh độ | 15°7'0" 15.1167 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,591 |
Về Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 93,483 |
Tính số lượt xem | 16,110 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,921 |
Sân bay gần Lhota Bubeneč, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 61 km 38 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 81 km 50 ml | |
BRQ | Turany Airport | 127 km 79 ml | |
LNZ | Linz Airport | 169 km 105 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 199 km 124 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 207 km 129 ml |