Thời gian hiện tại ở Týnec nad Labem, Okres Kolín, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kolín, Středočeský kraj – Týnec nad Labem. Đánh bẩy Týnec nad Labem mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Týnec nad Labem mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Týnec nad Labem, nhiều khách sạn ở Týnec nad Labem, dân số ở Týnec nad Labem, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Týnec nad Labem, Okres Kolín, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:57
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Týnec nad Labem, Okres Kolín, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Týnec nad Labem, Okres Kolín, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°2'31" 50.042 |
Kinh độ | 15°21'30" 15.3584 |
Dân số | 1,868 |
Tính số lượt xem | 1,905 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,817 |
Về Okres Kolín, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 95,829 |
Tính số lượt xem | 6,519 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,443 |
Sân bay gần Týnec nad Labem, Okres Kolín, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 27 km 17 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 78 km 49 ml | |
BRQ | Turany Airport | 139 km 86 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 161 km 100 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 211 km 131 ml | |
POZ | Poznan Airport | 283 km 176 ml |