Thời gian hiện tại ở Vinaře, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kutná Hora, Středočeský kraj – Vinaře. Đánh bẩy Vinaře mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vinaře mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vinaře, nhiều khách sạn ở Vinaře, dân số ở Vinaře, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Vinaře, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:50
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vinaře, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Vinaře, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°54'33" 49.9091 |
Kinh độ | 15°30'5" 15.5013 |
Dân số | 230 |
Tính số lượt xem | 258 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 98,495 |
Về Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 73,406 |
Tính số lượt xem | 10,006 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 602,073 |
Sân bay gần Vinaře, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 21 km 13 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 91 km 57 ml | |
BRQ | Turany Airport | 121 km 75 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 166 km 103 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 214 km 133 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 225 km 140 ml |