Thời gian hiện tại ở Vavřinec, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kutná Hora, Středočeský kraj – Vavřinec. Đánh bẩy Vavřinec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vavřinec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vavřinec, nhiều khách sạn ở Vavřinec, dân số ở Vavřinec, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Vavřinec, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:51
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vavřinec, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Vavřinec, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°54'49" 49.9136 |
Kinh độ | 15°1'59" 15.0331 |
Dân số | 462 |
Tính số lượt xem | 487 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,585 |
Về Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 73,406 |
Tính số lượt xem | 10,212 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,887 |
Sân bay gần Vavřinec, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 52 km 32 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 59 km 37 ml | |
BRQ | Turany Airport | 147 km 92 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 187 km 116 ml | |
LNZ | Linz Airport | 196 km 122 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 227 km 141 ml |