Thời gian hiện tại ở Uhlířské Janovice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kutná Hora, Středočeský kraj – Uhlířské Janovice. Đánh bẩy Uhlířské Janovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Uhlířské Janovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Uhlířské Janovice, nhiều khách sạn ở Uhlířské Janovice, dân số ở Uhlířské Janovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Uhlířské Janovice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:16
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Uhlířské Janovice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Uhlířské Janovice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°52'49" 49.8802 |
Kinh độ | 15°3'53" 15.0648 |
Dân số | 3,058 |
Tính số lượt xem | 3,112 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,688 |
Về Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 73,406 |
Tính số lượt xem | 10,120 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,568 |
Sân bay gần Uhlířské Janovice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 50 km 31 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 62 km 39 ml | |
BRQ | Turany Airport | 143 km 89 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 188 km 117 ml | |
LNZ | Linz Airport | 193 km 120 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 231 km 143 ml |