Thời gian hiện tại ở Senetín, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kutná Hora, Středočeský kraj – Senetín. Đánh bẩy Senetín mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Senetín mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Senetín, nhiều khách sạn ở Senetín, dân số ở Senetín, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Senetín, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:07
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Senetín, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Senetín, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°49'12" 49.8201 |
Kinh độ | 15°19'6" 15.3183 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,467 |
Về Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 73,406 |
Tính số lượt xem | 10,199 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,145 |
Sân bay gần Senetín, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 37 km 23 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 82 km 51 ml | |
BRQ | Turany Airport | 125 km 77 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 182 km 113 ml | |
LNZ | Linz Airport | 194 km 121 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 210 km 130 ml |