Thời gian hiện tại ở Lažiště, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kutná Hora, Středočeský kraj – Lažiště. Đánh bẩy Lažiště mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lažiště mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lažiště, nhiều khách sạn ở Lažiště, dân số ở Lažiště, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Lažiště, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:11
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lažiště, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Lažiště, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°44'20" 49.7388 |
Kinh độ | 15°9'31" 15.1587 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,277 |
Về Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 73,406 |
Tính số lượt xem | 10,081 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,301 |
Sân bay gần Lažiště, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 52 km 32 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 76 km 47 ml | |
BRQ | Turany Airport | 129 km 80 ml | |
LNZ | Linz Airport | 181 km 112 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 196 km 122 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 207 km 129 ml |