Thời gian hiện tại ở Chabeřice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kutná Hora, Středočeský kraj – Chabeřice. Đánh bẩy Chabeřice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chabeřice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chabeřice, nhiều khách sạn ở Chabeřice, dân số ở Chabeřice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Chabeřice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:40
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chabeřice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Chabeřice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°45'0" 49.7501 |
Kinh độ | 15°4'26" 15.0738 |
Dân số | 257 |
Tính số lượt xem | 284 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 98,527 |
Về Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 73,406 |
Tính số lượt xem | 10,007 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 602,270 |
Sân bay gần Chabeřice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 56 km 35 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 70 km 44 ml | |
BRQ | Turany Airport | 135 km 84 ml | |
LNZ | Linz Airport | 180 km 112 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 211 km 131 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 245 km 152 ml |