Thời gian hiện tại ở Vinice, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Nymburk, Středočeský kraj – Vinice. Đánh bẩy Vinice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vinice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vinice, nhiều khách sạn ở Vinice, dân số ở Vinice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Vinice, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:38
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vinice, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Vinice, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°13'31" 50.2254 |
Kinh độ | 15°17'19" 15.2887 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,463 |
Về Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 85,840 |
Tính số lượt xem | 6,362 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,292 |
Sân bay gần Vinice, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 40 km 25 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 74 km 46 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 150 km 93 ml | |
BRQ | Turany Airport | 157 km 97 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 191 km 118 ml | |
POZ | Poznan Airport | 266 km 165 ml |