Thời gian hiện tại ở Přední Lhota, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Nymburk, Středočeský kraj – Přední Lhota. Đánh bẩy Přední Lhota mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Přední Lhota mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Přední Lhota, nhiều khách sạn ở Přední Lhota, dân số ở Přední Lhota, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Přední Lhota, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:58
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Přední Lhota, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Přední Lhota, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°8'6" 50.135 |
Kinh độ | 15°5'24" 15.0901 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 96,935 |
Về Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 85,840 |
Tính số lượt xem | 6,227 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 589,237 |
Sân bay gần Přední Lhota, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 48 km 30 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 59 km 37 ml | |
BRQ | Turany Airport | 160 km 99 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 167 km 104 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 202 km 126 ml | |
POZ | Poznan Airport | 281 km 175 ml |