Thời gian hiện tại ở Městec Králové, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Nymburk, Středočeský kraj – Městec Králové. Đánh bẩy Městec Králové mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Městec Králové mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Městec Králové, nhiều khách sạn ở Městec Králové, dân số ở Městec Králové, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Městec Králové, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:36
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Městec Králové, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Městec Králové, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°12'26" 50.2072 |
Kinh độ | 15°17'51" 15.2976 |
Dân số | 2,913 |
Tính số lượt xem | 2,977 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,791 |
Về Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 85,840 |
Tính số lượt xem | 6,384 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,234 |
Sân bay gần Městec Králové, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 38 km 24 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 74 km 46 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 151 km 94 ml | |
BRQ | Turany Airport | 155 km 96 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 193 km 120 ml | |
POZ | Poznan Airport | 268 km 166 ml |