Thời gian hiện tại ở Lysá nad Labem, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Nymburk, Středočeský kraj – Lysá nad Labem. Đánh bẩy Lysá nad Labem mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lysá nad Labem mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lysá nad Labem, nhiều khách sạn ở Lysá nad Labem, dân số ở Lysá nad Labem, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Lysá nad Labem, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:29
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lysá nad Labem, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Lysá nad Labem, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°12'5" 50.2014 |
Kinh độ | 14°49'58" 14.8328 |
Dân số | 8,194 |
Tính số lượt xem | 8,250 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,737 |
Về Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 85,840 |
Tính số lượt xem | 6,380 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,853 |
Sân bay gần Lysá nad Labem, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 42 km 26 ml | |
PED | Pardubice Airport | 68 km 42 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 127 km 79 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 177 km 110 ml | |
BRQ | Turany Airport | 178 km 111 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 198 km 123 ml |