Thời gian hiện tại ở Křinec, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Nymburk, Středočeský kraj – Křinec. Đánh bẩy Křinec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Křinec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Křinec, nhiều khách sạn ở Křinec, dân số ở Křinec, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Křinec, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:48
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Křinec, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Křinec, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°15'52" 50.2645 |
Kinh độ | 15°8'16" 15.1378 |
Dân số | 1,351 |
Tính số lượt xem | 1,395 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,594 |
Về Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 85,840 |
Tính số lượt xem | 6,433 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,951 |
Sân bay gần Křinec, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 51 km 32 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 64 km 40 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 155 km 97 ml | |
BRQ | Turany Airport | 167 km 104 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 187 km 117 ml | |
POZ | Poznan Airport | 266 km 166 ml |