Thời gian hiện tại ở Jiřice, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Nymburk, Středočeský kraj – Jiřice. Đánh bẩy Jiřice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jiřice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jiřice, nhiều khách sạn ở Jiřice, dân số ở Jiřice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Jiřice, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:59
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jiřice, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Jiřice, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°15'9" 50.2524 |
Kinh độ | 14°50'13" 14.8369 |
Dân số | 134 |
Tính số lượt xem | 169 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,983 |
Về Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 85,840 |
Tính số lượt xem | 6,399 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 611,481 |
Sân bay gần Jiřice, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 44 km 27 ml | |
PED | Pardubice Airport | 70 km 43 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 123 km 76 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 174 km 108 ml | |
BRQ | Turany Airport | 182 km 113 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 193 km 120 ml |