Thời gian hiện tại ở Kosoř, Okres Praha-Západ, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Praha-Západ, Středočeský kraj – Kosoř. Đánh bẩy Kosoř mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kosoř mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kosoř, nhiều khách sạn ở Kosoř, dân số ở Kosoř, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Kosoř, Okres Praha-Západ, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:30
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kosoř, Okres Praha-Západ, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Kosoř, Okres Praha-Západ, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°59'15" 49.9875 |
Kinh độ | 14°19'36" 14.3266 |
Dân số | 714 |
Tính số lượt xem | 753 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,100 |
Về Okres Praha-Západ, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 90,883 |
Tính số lượt xem | 5,681 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 612,132 |
Sân bay gần Kosoř, Okres Praha-Západ, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 14 km 9 ml | |
PED | Pardubice Airport | 101 km 63 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 132 km 82 ml | |
BRQ | Turany Airport | 195 km 121 ml | |
LNZ | Linz Airport | 195 km 121 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 232 km 144 ml |