Thời gian hiện tại ở Kozí Hory, Okres Příbram, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Příbram, Středočeský kraj – Kozí Hory. Đánh bẩy Kozí Hory mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kozí Hory mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kozí Hory, nhiều khách sạn ở Kozí Hory, dân số ở Kozí Hory, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Kozí Hory, Okres Příbram, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:20
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kozí Hory, Okres Příbram, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Kozí Hory, Okres Příbram, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°45'57" 49.7659 |
Kinh độ | 14°15'45" 14.2625 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,744 |
Về Okres Příbram, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 106,825 |
Tính số lượt xem | 14,555 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,931 |
Sân bay gần Kozí Hory, Okres Příbram, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 38 km 24 ml | |
PED | Pardubice Airport | 109 km 68 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 155 km 96 ml | |
LNZ | Linz Airport | 170 km 106 ml | |
BRQ | Turany Airport | 189 km 117 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 257 km 159 ml |