Thời gian hiện tại ở Horní Jindřichov, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Děčín, Ústecký kraj – Horní Jindřichov. Đánh bẩy Horní Jindřichov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Jindřichov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Jindřichov, nhiều khách sạn ở Horní Jindřichov, dân số ở Horní Jindřichov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Jindřichov, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:37
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Jindřichov, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Horní Jindřichov, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°56'55" 50.9485 |
Kinh độ | 14°33'50" 14.5638 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ústecký kraj, Czechia
Dân số | 821,468 |
Tính số lượt xem | 43,344 |
Về Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Dân số | 133,747 |
Tính số lượt xem | 6,639 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,738 |
Sân bay gần Horní Jindřichov, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
DRS | Dresden International Airport | 59 km 37 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 96 km 60 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 128 km 79 ml | |
PED | Pardubice Airport | 133 km 83 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 174 km 108 ml | |
TXL | Tegel Airport | 199 km 124 ml |