Thời gian hiện tại ở Horní Chřibská, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Děčín, Ústecký kraj – Horní Chřibská. Đánh bẩy Horní Chřibská mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Chřibská mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Chřibská, nhiều khách sạn ở Horní Chřibská, dân số ở Horní Chřibská, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Chřibská, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:46
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Chřibská, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Horní Chřibská, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°51'29" 50.858 |
Kinh độ | 14°30'13" 14.5035 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ústecký kraj, Czechia
Dân số | 821,468 |
Tính số lượt xem | 43,685 |
Về Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Dân số | 133,747 |
Tính số lượt xem | 6,673 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,902 |
Sân bay gần Horní Chřibská, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
DRS | Dresden International Airport | 60 km 37 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 85 km 53 ml | |
PED | Pardubice Airport | 128 km 80 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 139 km 86 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 181 km 113 ml | |
TXL | Tegel Airport | 206 km 128 ml |