Thời gian hiện tại ở Kroměříž, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kroměříž, Zlínský kraj – Kroměříž. Đánh bẩy Kroměříž mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kroměříž mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kroměříž, nhiều khách sạn ở Kroměříž, dân số ở Kroměříž, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Kroměříž, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:05
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kroměříž, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Kroměříž, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°17'52" 49.2979 |
Kinh độ | 17°23'35" 17.3931 |
Dân số | 29,126 |
Tính số lượt xem | 29,210 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,340 |
Về Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 107,816 |
Tính số lượt xem | 5,639 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 601,370 |
Sân bay gần Kroměříž, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 53 km 33 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 69 km 43 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 126 km 78 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 144 km 90 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 178 km 110 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 204 km 127 ml |