Thời gian hiện tại ở Kvačice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj – Kvačice. Đánh bẩy Kvačice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kvačice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kvačice, nhiều khách sạn ở Kvačice, dân số ở Kvačice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Kvačice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:25
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kvačice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Kvačice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°59'23" 48.9898 |
Kinh độ | 17°24'37" 17.4102 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,660 |
Về Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 143,830 |
Tính số lượt xem | 5,168 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,313 |
Sân bay gần Kvačice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 55 km 34 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 92 km 57 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 94 km 58 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 115 km 72 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 204 km 126 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 221 km 137 ml |