Thời gian hiện tại ở Hostějov, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj – Hostějov. Đánh bẩy Hostějov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hostějov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hostějov, nhiều khách sạn ở Hostějov, dân số ở Hostějov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Hostějov, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:56
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hostějov, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Hostějov, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°2'25" 49.0402 |
Kinh độ | 17°15'26" 17.2572 |
Dân số | 36 |
Tính số lượt xem | 81 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,693 |
Về Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 143,830 |
Tính số lượt xem | 5,172 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,443 |
Sân bay gần Hostějov, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 42 km 26 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 96 km 60 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 97 km 60 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 114 km 71 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 206 km 128 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 231 km 144 ml |