Thời gian hiện tại ở Havřice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj – Havřice. Đánh bẩy Havřice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Havřice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Havřice, nhiều khách sạn ở Havřice, dân số ở Havřice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Havřice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:50
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Havřice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Havřice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°1'49" 49.0302 |
Kinh độ | 17°37'32" 17.6255 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,938 |
Về Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 143,830 |
Tính số lượt xem | 5,225 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 615,701 |
Sân bay gần Havřice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 69 km 43 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 82 km 51 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 101 km 63 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 128 km 79 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 191 km 119 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 236 km 147 ml |