Thời gian hiện tại ở Březová, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj – Březová. Đánh bẩy Březová mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Březová mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Březová, nhiều khách sạn ở Březová, dân số ở Březová, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Březová, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:22
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Březová, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Březová, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°55'31" 48.9254 |
Kinh độ | 17°44'24" 17.7399 |
Dân số | 1,109 |
Tính số lượt xem | 1,161 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,397 |
Về Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 143,830 |
Tính số lượt xem | 5,118 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 602,174 |
Sân bay gần Březová, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 80 km 50 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 90 km 56 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 93 km 58 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 125 km 77 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 197 km 122 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 201 km 125 ml |