Thời gian hiện tại ở Štítná nad Vláří, Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Zlín, Zlínský kraj – Štítná nad Vláří. Đánh bẩy Štítná nad Vláří mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Štítná nad Vláří mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Štítná nad Vláří, nhiều khách sạn ở Štítná nad Vláří, dân số ở Štítná nad Vláří, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Štítná nad Vláří, Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:10
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Štítná nad Vláří, Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Štítná nad Vláří, Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°4'8" 49.0688 |
Kinh độ | 17°58'58" 17.9827 |
Dân số | 2,500 |
Tính số lượt xem | 2,574 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,382 |
Về Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 193,331 |
Tính số lượt xem | 6,520 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 601,897 |
Sân bay gần Štítná nad Vláří, Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 70 km 44 ml | |
BRQ | Turany Airport | 94 km 58 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 115 km 72 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 148 km 92 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 172 km 107 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 175 km 108 ml |