Thời gian hiện tại ở Bratřejov, Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Zlín, Zlínský kraj – Bratřejov. Đánh bẩy Bratřejov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bratřejov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bratřejov, nhiều khách sạn ở Bratřejov, dân số ở Bratřejov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Bratřejov, Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:47
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bratřejov, Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Bratřejov, Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°13'21" 49.2225 |
Kinh độ | 17°54'48" 17.9133 |
Dân số | 759 |
Tính số lượt xem | 792 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,287 |
Về Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 193,331 |
Tính số lượt xem | 6,494 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 600,492 |
Sân bay gần Bratřejov, Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 55 km 34 ml | |
BRQ | Turany Airport | 89 km 55 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 128 km 80 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 158 km 98 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 162 km 101 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 165 km 103 ml |