Thời gian hiện tại ở Sønder Bundgårde, Holstebro Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Denmark – Holstebro Kommune, Region Midtjylland – Sønder Bundgårde. Đánh bẩy Sønder Bundgårde mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sønder Bundgårde mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sønder Bundgårde, nhiều khách sạn ở Sønder Bundgårde, dân số ở Sønder Bundgårde, mã điện thoại ở Kingdom of Denmark, mã tiền tệ ở Kingdom of Denmark.
Thời gian chính xác ở Sønder Bundgårde, Holstebro Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Múi giờ "Europe/Copenhagen"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:00
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sønder Bundgårde, Holstebro Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 21:38 |
Về Sønder Bundgårde, Holstebro Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Vĩ độ | 56°14'7" 56.2354 |
Kinh độ | 8°15'55" 8.26526 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Dân số | 1,253,998 |
Tính số lượt xem | 72,303 |
Về Holstebro Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Dân số | 57,281 |
Tính số lượt xem | 3,040 |
Về Kingdom of Denmark
Mã quốc gia ISO | DK |
Khu vực của đất nước | 43,094 km2 |
Dân số | 5,484,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .DK |
Mã tiền tệ | DKK |
Mã điện thoại | 45 |
Tính số lượt xem | 279,964 |
Sân bay gần Sønder Bundgårde, Holstebro Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
KRP | Karup Airport | 53 km 33 ml | |
BLL | Billund Airport | 77 km 48 ml | |
EBJ | Esbjerg Airport | 81 km 51 ml | |
VAM | Villa International Airport Maamigili | 114 km 71 ml | |
AAL | Aalborg Airport | 136 km 85 ml | |
KRS | Kristiansand Airport | 219 km 136 ml |