Thời gian hiện tại ở Blåbjerg Gårde, Morsø Kommune, North Denmark Region, Kingdom of Denmark
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Denmark – Morsø Kommune, North Denmark Region – Blåbjerg Gårde. Đánh bẩy Blåbjerg Gårde mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Blåbjerg Gårde mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Blåbjerg Gårde, nhiều khách sạn ở Blåbjerg Gårde, dân số ở Blåbjerg Gårde, mã điện thoại ở Kingdom of Denmark, mã tiền tệ ở Kingdom of Denmark.
Thời gian chính xác ở Blåbjerg Gårde, Morsø Kommune, North Denmark Region, Kingdom of Denmark
Múi giờ "Europe/Copenhagen"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:04
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Blåbjerg Gårde, Morsø Kommune, North Denmark Region, Kingdom of Denmark
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 21:40 |
Về Blåbjerg Gårde, Morsø Kommune, North Denmark Region, Kingdom of Denmark
Vĩ độ | 56°46'28" 56.7745 |
Kinh độ | 8°35'44" 8.59564 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về North Denmark Region, Kingdom of Denmark
Dân số | 580,273 |
Tính số lượt xem | 40,423 |
Về Morsø Kommune, North Denmark Region, Kingdom of Denmark
Dân số | 21,562 |
Tính số lượt xem | 2,155 |
Về Kingdom of Denmark
Mã quốc gia ISO | DK |
Khu vực của đất nước | 43,094 km2 |
Dân số | 5,484,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .DK |
Mã tiền tệ | DKK |
Mã điện thoại | 45 |
Tính số lượt xem | 279,978 |
Sân bay gần Blåbjerg Gårde, Morsø Kommune, North Denmark Region, Kingdom of Denmark
KRP | Karup Airport | 62 km 38 ml | |
AAL | Aalborg Airport | 85 km 53 ml | |
BLL | Billund Airport | 119 km 74 ml | |
EBJ | Esbjerg Airport | 139 km 87 ml | |
VAM | Villa International Airport Maamigili | 155 km 96 ml | |
KRS | Kristiansand Airport | 162 km 101 ml |