Thời gian hiện tại ở Handermelle, Guldborgsund Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Denmark – Guldborgsund Kommune, Region Sjælland – Handermelle. Đánh bẩy Handermelle mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Handermelle mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Handermelle, nhiều khách sạn ở Handermelle, dân số ở Handermelle, mã điện thoại ở Kingdom of Denmark, mã tiền tệ ở Kingdom of Denmark.
Thời gian chính xác ở Handermelle, Guldborgsund Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Múi giờ "Europe/Copenhagen"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:23
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Handermelle, Guldborgsund Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Handermelle, Guldborgsund Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Vĩ độ | 54°40'0" 54.6667 |
Kinh độ | 11°34'7" 11.5687 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Dân số | 820,564 |
Tính số lượt xem | 59,489 |
Về Guldborgsund Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Dân số | 62,196 |
Tính số lượt xem | 8,329 |
Về Kingdom of Denmark
Mã quốc gia ISO | DK |
Khu vực của đất nước | 43,094 km2 |
Dân số | 5,484,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .DK |
Mã tiền tệ | DKK |
Mã điện thoại | 45 |
Tính số lượt xem | 282,318 |
Sân bay gần Handermelle, Guldborgsund Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
RLG | Laage Airport | 95 km 59 ml | |
CPH | Copenhagen Airport | 127 km 79 ml | |
MMX | Malmo Airport | 150 km 93 ml | |
HAM | Hamburg Airport | 154 km 95 ml | |
FNB | Neubrandenburg | 164 km 102 ml | |
AAR | Aarhus Airport | 192 km 119 ml |