Thời gian hiện tại ở Vordingborg, Vordingborg Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Denmark – Vordingborg Kommune, Region Sjælland – Vordingborg. Đánh bẩy Vordingborg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vordingborg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vordingborg, nhiều khách sạn ở Vordingborg, dân số ở Vordingborg, mã điện thoại ở Kingdom of Denmark, mã tiền tệ ở Kingdom of Denmark.
Thời gian chính xác ở Vordingborg, Vordingborg Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Múi giờ "Europe/Copenhagen"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:38
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vordingborg, Vordingborg Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 21:10 |
Về Vordingborg, Vordingborg Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Vĩ độ | 55°0'29" 55.008 |
Kinh độ | 11°54'38" 11.9106 |
Dân số | 12,014 |
Tính số lượt xem | 12,073 |
Về Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Dân số | 820,564 |
Tính số lượt xem | 58,610 |
Về Vordingborg Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Dân số | 46,055 |
Tính số lượt xem | 6,385 |
Về Kingdom of Denmark
Mã quốc gia ISO | DK |
Khu vực của đất nước | 43,094 km2 |
Dân số | 5,484,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .DK |
Mã tiền tệ | DKK |
Mã điện thoại | 45 |
Tính số lượt xem | 278,298 |
Sân bay gần Vordingborg, Vordingborg Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
CPH | Copenhagen Airport | 83 km 52 ml | |
MMX | Malmo Airport | 109 km 68 ml | |
AGH | Angelholm Helsingborg Airport | 155 km 96 ml | |
AAR | Aarhus Airport | 166 km 103 ml | |
HAD | Halmstad Airport | 194 km 121 ml | |
GOT | Goteborg Landvetter Airport | 297 km 184 ml |