Thời gian hiện tại ở Neder Vindinge, Vordingborg Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Denmark – Vordingborg Kommune, Region Sjælland – Neder Vindinge. Đánh bẩy Neder Vindinge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Neder Vindinge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Neder Vindinge, nhiều khách sạn ở Neder Vindinge, dân số ở Neder Vindinge, mã điện thoại ở Kingdom of Denmark, mã tiền tệ ở Kingdom of Denmark.
Thời gian chính xác ở Neder Vindinge, Vordingborg Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Múi giờ "Europe/Copenhagen"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:24
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Neder Vindinge, Vordingborg Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 21:07 |
Về Neder Vindinge, Vordingborg Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Vĩ độ | 55°1'56" 55.0321 |
Kinh độ | 11°53'1" 11.8836 |
Dân số | 1,900 |
Tính số lượt xem | 1,945 |
Về Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Dân số | 820,564 |
Tính số lượt xem | 58,327 |
Về Vordingborg Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Dân số | 46,055 |
Tính số lượt xem | 6,360 |
Về Kingdom of Denmark
Mã quốc gia ISO | DK |
Khu vực của đất nước | 43,094 km2 |
Dân số | 5,484,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .DK |
Mã tiền tệ | DKK |
Mã điện thoại | 45 |
Tính số lượt xem | 276,943 |
Sân bay gần Neder Vindinge, Vordingborg Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
CPH | Copenhagen Airport | 82 km 51 ml | |
MMX | Malmo Airport | 109 km 68 ml | |
AGH | Angelholm Helsingborg Airport | 153 km 95 ml | |
AAR | Aarhus Airport | 162 km 101 ml | |
HAD | Halmstad Airport | 192 km 120 ml | |
GOT | Goteborg Landvetter Airport | 294 km 183 ml |