Thời gian hiện tại ở Brænde-Lydinge, Faaborg-Midtfyn Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Denmark – Faaborg-Midtfyn Kommune, Region Syddanmark – Brænde-Lydinge. Đánh bẩy Brænde-Lydinge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brænde-Lydinge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brænde-Lydinge, nhiều khách sạn ở Brænde-Lydinge, dân số ở Brænde-Lydinge, mã điện thoại ở Kingdom of Denmark, mã tiền tệ ở Kingdom of Denmark.
Thời gian chính xác ở Brænde-Lydinge, Faaborg-Midtfyn Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Múi giờ "Europe/Copenhagen"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:48
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brænde-Lydinge, Faaborg-Midtfyn Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 21:37 |
Về Brænde-Lydinge, Faaborg-Midtfyn Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Vĩ độ | 55°10'38" 55.1772 |
Kinh độ | 10°22'1" 10.367 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Dân số | 1,200,277 |
Tính số lượt xem | 85,409 |
Về Faaborg-Midtfyn Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Dân số | 51,694 |
Tính số lượt xem | 4,788 |
Về Kingdom of Denmark
Mã quốc gia ISO | DK |
Khu vực của đất nước | 43,094 km2 |
Dân số | 5,484,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .DK |
Mã tiền tệ | DKK |
Mã điện thoại | 45 |
Tính số lượt xem | 283,473 |
Sân bay gần Brænde-Lydinge, Faaborg-Midtfyn Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
SGD | Sonderborg Airport | 46 km 28 ml | |
VAM | Villa International Airport Maamigili | 66 km 41 ml | |
BLL | Billund Airport | 100 km 62 ml | |
AAR | Aarhus Airport | 127 km 79 ml | |
KRP | Karup Airport | 147 km 92 ml | |
AAL | Aalborg Airport | 215 km 133 ml |