Thời gian hiện tại ở Lille Mommark, Sønderborg Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Denmark – Sønderborg Kommune, Region Syddanmark – Lille Mommark. Đánh bẩy Lille Mommark mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lille Mommark mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lille Mommark, nhiều khách sạn ở Lille Mommark, dân số ở Lille Mommark, mã điện thoại ở Kingdom of Denmark, mã tiền tệ ở Kingdom of Denmark.
Thời gian chính xác ở Lille Mommark, Sønderborg Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Múi giờ "Europe/Copenhagen"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:58
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lille Mommark, Sønderborg Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Lille Mommark, Sønderborg Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Vĩ độ | 54°54'49" 54.9135 |
Kinh độ | 10°0'49" 10.0135 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Dân số | 1,200,277 |
Tính số lượt xem | 85,160 |
Về Sønderborg Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Dân số | 76,280 |
Tính số lượt xem | 6,114 |
Về Kingdom of Denmark
Mã quốc gia ISO | DK |
Khu vực của đất nước | 43,094 km2 |
Dân số | 5,484,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .DK |
Mã tiền tệ | DKK |
Mã điện thoại | 45 |
Tính số lượt xem | 282,727 |
Sân bay gần Lille Mommark, Sønderborg Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
SGD | Sonderborg Airport | 14 km 9 ml | |
VAM | Villa International Airport Maamigili | 71 km 44 ml | |
BLL | Billund Airport | 108 km 67 ml | |
HAM | Hamburg Airport | 143 km 89 ml | |
AAR | Aarhus Airport | 160 km 99 ml | |
KRP | Karup Airport | 164 km 102 ml |