Thời gian hiện tại ở Lambjerg, Sønderborg Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Denmark – Sønderborg Kommune, Region Syddanmark – Lambjerg. Đánh bẩy Lambjerg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lambjerg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lambjerg, nhiều khách sạn ở Lambjerg, dân số ở Lambjerg, mã điện thoại ở Kingdom of Denmark, mã tiền tệ ở Kingdom of Denmark.
Thời gian chính xác ở Lambjerg, Sønderborg Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Múi giờ "Europe/Copenhagen"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:06
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lambjerg, Sønderborg Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 21:18 |
Về Lambjerg, Sønderborg Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Vĩ độ | 54°56'3" 54.9343 |
Kinh độ | 9°53'25" 9.89028 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Dân số | 1,200,277 |
Tính số lượt xem | 83,782 |
Về Sønderborg Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Dân số | 76,280 |
Tính số lượt xem | 6,020 |
Về Kingdom of Denmark
Mã quốc gia ISO | DK |
Khu vực của đất nước | 43,094 km2 |
Dân số | 5,484,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .DK |
Mã tiền tệ | DKK |
Mã điện thoại | 45 |
Tính số lượt xem | 278,316 |
Sân bay gần Lambjerg, Sønderborg Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
SGD | Sonderborg Airport | 6 km 4 ml | |
VAM | Villa International Airport Maamigili | 65 km 40 ml | |
GWT | Westerland - Sylt Airport | 99 km 61 ml | |
BLL | Billund Airport | 102 km 63 ml | |
EBJ | Esbjerg Airport | 107 km 67 ml | |
HAM | Hamburg Airport | 145 km 90 ml |