Thời gian hiện tại ở Gammel Hviding, Esbjerg Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Denmark – Esbjerg Kommune, Region Syddanmark – Gammel Hviding. Đánh bẩy Gammel Hviding mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gammel Hviding mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gammel Hviding, nhiều khách sạn ở Gammel Hviding, dân số ở Gammel Hviding, mã điện thoại ở Kingdom of Denmark, mã tiền tệ ở Kingdom of Denmark.
Thời gian chính xác ở Gammel Hviding, Esbjerg Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Múi giờ "Europe/Copenhagen"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:42
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gammel Hviding, Esbjerg Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Gammel Hviding, Esbjerg Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Vĩ độ | 55°15'32" 55.259 |
Kinh độ | 8°41'16" 8.68775 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Dân số | 1,200,277 |
Tính số lượt xem | 83,983 |
Về Esbjerg Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Dân số | 115,150 |
Tính số lượt xem | 5,363 |
Về Kingdom of Denmark
Mã quốc gia ISO | DK |
Khu vực của đất nước | 43,094 km2 |
Dân số | 5,484,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .DK |
Mã tiền tệ | DKK |
Mã điện thoại | 45 |
Tính số lượt xem | 278,868 |
Sân bay gần Gammel Hviding, Esbjerg Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
EBJ | Esbjerg Airport | 30 km 19 ml | |
GWT | Westerland - Sylt Airport | 44 km 27 ml | |
VAM | Villa International Airport Maamigili | 54 km 33 ml | |
BLL | Billund Airport | 62 km 38 ml | |
SGD | Sonderborg Airport | 79 km 49 ml | |
KRP | Karup Airport | 119 km 74 ml |