Thời gian hiện tại ở Sabana Nabijo, Yamasá, Provincia de Monte Plata, Dominican Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Dominican Republic – Yamasá, Provincia de Monte Plata – Sabana Nabijo. Đánh bẩy Sabana Nabijo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sabana Nabijo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sabana Nabijo, nhiều khách sạn ở Sabana Nabijo, dân số ở Sabana Nabijo, mã điện thoại ở Dominican Republic, mã tiền tệ ở Dominican Republic.
Thời gian chính xác ở Sabana Nabijo, Yamasá, Provincia de Monte Plata, Dominican Republic
Múi giờ "America/Santo Domingo"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
10:52
:25 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sabana Nabijo, Yamasá, Provincia de Monte Plata, Dominican Republic
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Sabana Nabijo, Yamasá, Provincia de Monte Plata, Dominican Republic
Vĩ độ | 18°42'28" 18.7078 |
Kinh độ | -71°57'39" -70.0393 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Provincia de Monte Plata, Dominican Republic
Dân số | 180,376 |
Tính số lượt xem | 21,133 |
Về Yamasá, Provincia de Monte Plata, Dominican Republic
Dân số | 38,094 |
Tính số lượt xem | 4,884 |
Về Dominican Republic
Mã quốc gia ISO | DO |
Khu vực của đất nước | 48,730 km2 |
Dân số | 9,823,821 |
Tên miền cấp cao nhất | .DO |
Mã tiền tệ | DOP |
Mã điện thoại | +1-809 AND |
Tính số lượt xem | 360,626 |
Sân bay gần Sabana Nabijo, Yamasá, Provincia de Monte Plata, Dominican Republic
JBQ | La Isabela International Airport | 16 km 10 ml | |
SDQ | Las Americas International Airport | 49 km 31 ml | |
STI | Cibao International Airport | 97 km 60 ml | |
LRM | La Romana Airport | 124 km 77 ml | |
POP | La Union Airport | 129 km 80 ml | |
PUJ | Punta Cana International Airport | 177 km 110 ml |