Thời gian hiện tại ở Chinca, Cantón Esmeraldas, Provincia de Esmeraldas, Republic of Ecuador
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Ecuador – Cantón Esmeraldas, Provincia de Esmeraldas – Chinca. Đánh bẩy Chinca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chinca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chinca, nhiều khách sạn ở Chinca, dân số ở Chinca, mã điện thoại ở Republic of Ecuador, mã tiền tệ ở Republic of Ecuador.
Thời gian chính xác ở Chinca, Cantón Esmeraldas, Provincia de Esmeraldas, Republic of Ecuador
Múi giờ "America/Guayaquil"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
03:59
:22 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chinca, Cantón Esmeraldas, Provincia de Esmeraldas, Republic of Ecuador
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Chinca, Cantón Esmeraldas, Provincia de Esmeraldas, Republic of Ecuador
Vĩ độ | 0°46'18" 0.77163 |
Kinh độ | -80°25'57" -79.5675 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Provincia de Esmeraldas, Republic of Ecuador
Dân số | 534,092 |
Tính số lượt xem | 13,341 |
Về Cantón Esmeraldas, Provincia de Esmeraldas, Republic of Ecuador
Tính số lượt xem | 1,314 |
Về Republic of Ecuador
Mã quốc gia ISO | EC |
Khu vực của đất nước | 283,560 km2 |
Dân số | 14,790,608 |
Tên miền cấp cao nhất | .EC |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 593 |
Tính số lượt xem | 340,087 |
Sân bay gần Chinca, Cantón Esmeraldas, Provincia de Esmeraldas, Republic of Ecuador
ESM | Esmeraldas Airport | 23 km 14 ml | |
TCO | La Florida Airport | 146 km 91 ml | |
UIO | Mariscal Sucre International Airport | 157 km 98 ml | |
IPI | San Luis Airport | 207 km 128 ml | |
LTX | Cotapaxi International Airport | 215 km 133 ml | |
MEC | Manta Airport | 229 km 142 ml |