Thời gian hiện tại ở Banipe, Cantón Daule, Provincia del Guayas, Republic of Ecuador
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Ecuador – Cantón Daule, Provincia del Guayas – Banipe. Đánh bẩy Banipe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banipe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banipe, nhiều khách sạn ở Banipe, dân số ở Banipe, mã điện thoại ở Republic of Ecuador, mã tiền tệ ở Republic of Ecuador.
Thời gian chính xác ở Banipe, Cantón Daule, Provincia del Guayas, Republic of Ecuador
Múi giờ "America/Guayaquil"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
17:26
:17 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banipe, Cantón Daule, Provincia del Guayas, Republic of Ecuador
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Về Banipe, Cantón Daule, Provincia del Guayas, Republic of Ecuador
Vĩ độ | -2°7'60" -1.86667 |
Kinh độ | -80°1'0" -79.9833 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Provincia del Guayas, Republic of Ecuador
Dân số | 3,645,483 |
Tính số lượt xem | 48,772 |
Về Cantón Daule, Provincia del Guayas, Republic of Ecuador
Tính số lượt xem | 4,174 |
Về Republic of Ecuador
Mã quốc gia ISO | EC |
Khu vực của đất nước | 283,560 km2 |
Dân số | 14,790,608 |
Tên miền cấp cao nhất | .EC |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 593 |
Tính số lượt xem | 344,877 |
Sân bay gần Banipe, Cantón Daule, Provincia del Guayas, Republic of Ecuador
GYE | Jose Joaquin de Olmedo Airport | 33 km 20 ml | |
SNC | General Ulpiano Paez Airport | 117 km 73 ml | |
MEC | Manta Airport | 128 km 80 ml | |
CUE | Mariscal Lamar International Airport | 159 km 99 ml | |
LTX | Cotapaxi International Airport | 187 km 116 ml | |
UIO | Mariscal Sucre International Airport | 253 km 157 ml |