Thời gian hiện tại ở Hacienda San Rafael, Cantón Mejía, Provincia de Pichincha, Republic of Ecuador
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Ecuador – Cantón Mejía, Provincia de Pichincha – Hacienda San Rafael. Đánh bẩy Hacienda San Rafael mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hacienda San Rafael mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hacienda San Rafael, nhiều khách sạn ở Hacienda San Rafael, dân số ở Hacienda San Rafael, mã điện thoại ở Republic of Ecuador, mã tiền tệ ở Republic of Ecuador.
Thời gian chính xác ở Hacienda San Rafael, Cantón Mejía, Provincia de Pichincha, Republic of Ecuador
Múi giờ "America/Guayaquil"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
22:24
:35 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hacienda San Rafael, Cantón Mejía, Provincia de Pichincha, Republic of Ecuador
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Về Hacienda San Rafael, Cantón Mejía, Provincia de Pichincha, Republic of Ecuador
Vĩ độ | -1°34'60" -0.41667 |
Kinh độ | -79°27'0" -78.55 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Provincia de Pichincha, Republic of Ecuador
Dân số | 2,576,287 |
Tính số lượt xem | 36,924 |
Về Cantón Mejía, Provincia de Pichincha, Republic of Ecuador
Tính số lượt xem | 5,735 |
Về Republic of Ecuador
Mã quốc gia ISO | EC |
Khu vực của đất nước | 283,560 km2 |
Dân số | 14,790,608 |
Tên miền cấp cao nhất | .EC |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 593 |
Tính số lượt xem | 340,840 |
Sân bay gần Hacienda San Rafael, Cantón Mejía, Provincia de Pichincha, Republic of Ecuador
UIO | Mariscal Sucre International Airport | 31 km 19 ml | |
LTX | Cotapaxi International Airport | 54 km 34 ml | |
IPI | San Luis Airport | 170 km 106 ml | |
OCC | Coca Airport | 174 km 108 ml | |
LGQ | Lago Agrio Airport | 194 km 121 ml | |
ESM | Esmeraldas Airport | 195 km 121 ml |