Thời gian hiện tại ở ‘Ezbet el-Shabrâwi, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah – ‘Ezbet el-Shabrâwi. Đánh bẩy ‘Ezbet el-Shabrâwi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ezbet el-Shabrâwi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ezbet el-Shabrâwi, nhiều khách sạn ở ‘Ezbet el-Shabrâwi, dân số ở ‘Ezbet el-Shabrâwi, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Ezbet el-Shabrâwi, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:37
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ezbet el-Shabrâwi, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về ‘Ezbet el-Shabrâwi, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°55'0" 30.9167 |
Kinh độ | 32°16'60" 32.2833 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,818,363 |
Tính số lượt xem | 38,228 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 444,991 |
Sân bay gần ‘Ezbet el-Shabrâwi, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 122 km 76 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 272 km 169 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 273 km 170 ml | |
VDA | Ovda Airport | 276 km 171 ml | |
ETH | Eilat Airport | 298 km 185 ml |