Thời gian hiện tại ở ‘Izbat ‘Abd ar Raḩmān Nūr, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah – ‘Izbat ‘Abd ar Raḩmān Nūr. Đánh bẩy ‘Izbat ‘Abd ar Raḩmān Nūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat ‘Abd ar Raḩmān Nūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat ‘Abd ar Raḩmān Nūr, nhiều khách sạn ở ‘Izbat ‘Abd ar Raḩmān Nūr, dân số ở ‘Izbat ‘Abd ar Raḩmān Nūr, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat ‘Abd ar Raḩmān Nūr, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:15
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat ‘Abd ar Raḩmān Nūr, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về ‘Izbat ‘Abd ar Raḩmān Nūr, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°6'26" 31.1073 |
Kinh độ | 31°31'1" 31.517 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,818,363 |
Tính số lượt xem | 37,942 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,018 |
Sân bay gần ‘Izbat ‘Abd ar Raḩmān Nūr, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 110 km 69 ml |