Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Bayyūmī al Jawharī, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah – ‘Izbat Bayyūmī al Jawharī. Đánh bẩy ‘Izbat Bayyūmī al Jawharī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Bayyūmī al Jawharī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Bayyūmī al Jawharī, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Bayyūmī al Jawharī, dân số ở ‘Izbat Bayyūmī al Jawharī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Bayyūmī al Jawharī, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:43
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Bayyūmī al Jawharī, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về ‘Izbat Bayyūmī al Jawharī, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°16'14" 31.2706 |
Kinh độ | 31°19'9" 31.3192 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,818,363 |
Tính số lượt xem | 38,256 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,335 |
Sân bay gần ‘Izbat Bayyūmī al Jawharī, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 128 km 80 ml |