Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Muşţafá ‘Abd an Nabī, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah – ‘Izbat Muşţafá ‘Abd an Nabī. Đánh bẩy ‘Izbat Muşţafá ‘Abd an Nabī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Muşţafá ‘Abd an Nabī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Muşţafá ‘Abd an Nabī, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Muşţafá ‘Abd an Nabī, dân số ở ‘Izbat Muşţafá ‘Abd an Nabī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Muşţafá ‘Abd an Nabī, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:57
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Muşţafá ‘Abd an Nabī, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về ‘Izbat Muşţafá ‘Abd an Nabī, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°16'27" 31.2743 |
Kinh độ | 31°25'0" 31.4168 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,818,363 |
Tính số lượt xem | 38,602 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,077 |
Sân bay gần ‘Izbat Muşţafá ‘Abd an Nabī, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 128 km 80 ml |