Thời gian hiện tại ở ‘Izbat ash Shaţţ al Baḩrīyah, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah – ‘Izbat ash Shaţţ al Baḩrīyah. Đánh bẩy ‘Izbat ash Shaţţ al Baḩrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat ash Shaţţ al Baḩrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat ash Shaţţ al Baḩrīyah, nhiều khách sạn ở ‘Izbat ash Shaţţ al Baḩrīyah, dân số ở ‘Izbat ash Shaţţ al Baḩrīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat ash Shaţţ al Baḩrīyah, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:48
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat ash Shaţţ al Baḩrīyah, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về ‘Izbat ash Shaţţ al Baḩrīyah, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°18'40" 31.3111 |
Kinh độ | 31°32'40" 31.5445 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,818,363 |
Tính số lượt xem | 37,963 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,297 |
Sân bay gần ‘Izbat ash Shaţţ al Baḩrīyah, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 133 km 83 ml |