Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Muḩyī ad Dīn al Badrāwī, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah – ‘Izbat Muḩyī ad Dīn al Badrāwī. Đánh bẩy ‘Izbat Muḩyī ad Dīn al Badrāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Muḩyī ad Dīn al Badrāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Muḩyī ad Dīn al Badrāwī, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Muḩyī ad Dīn al Badrāwī, dân số ở ‘Izbat Muḩyī ad Dīn al Badrāwī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Muḩyī ad Dīn al Badrāwī, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:01
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Muḩyī ad Dīn al Badrāwī, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về ‘Izbat Muḩyī ad Dīn al Badrāwī, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°6'12" 31.1034 |
Kinh độ | 31°16'13" 31.2702 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,818,363 |
Tính số lượt xem | 38,616 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,266 |
Sân bay gần ‘Izbat Muḩyī ad Dīn al Badrāwī, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 110 km 68 ml |