Thời gian hiện tại ở Al Kilābāt ash Sharqīyah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Red Sea Governorate – Al Kilābāt ash Sharqīyah. Đánh bẩy Al Kilābāt ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Kilābāt ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Kilābāt ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Al Kilābāt ash Sharqīyah, dân số ở Al Kilābāt ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Kilābāt ash Sharqīyah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:29
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Kilābāt ash Sharqīyah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Al Kilābāt ash Sharqīyah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 27°11'30" 27.1918 |
Kinh độ | 31°15'39" 31.2608 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Dân số | 288,233 |
Tính số lượt xem | 6,839 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 438,359 |
Sân bay gần Al Kilābāt ash Sharqīyah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 31 km 19 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 106 km 66 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 252 km 156 ml |