Thời gian hiện tại ở ‘Ezbet Ḥamad el-Bâsill, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Fayyūm – ‘Ezbet Ḥamad el-Bâsill. Đánh bẩy ‘Ezbet Ḥamad el-Bâsill mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ezbet Ḥamad el-Bâsill mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ezbet Ḥamad el-Bâsill, nhiều khách sạn ở ‘Ezbet Ḥamad el-Bâsill, dân số ở ‘Ezbet Ḥamad el-Bâsill, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Ezbet Ḥamad el-Bâsill, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:42
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ezbet Ḥamad el-Bâsill, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về ‘Ezbet Ḥamad el-Bâsill, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 29°6'53" 29.1147 |
Kinh độ | 30°39'23" 30.6565 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,072,181 |
Tính số lượt xem | 22,251 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,757 |
Sân bay gần ‘Ezbet Ḥamad el-Bâsill, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 133 km 83 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 222 km 138 ml |