Thời gian hiện tại ở Kufūr an Nīl al Wusţá, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Fayyūm – Kufūr an Nīl al Wusţá. Đánh bẩy Kufūr an Nīl al Wusţá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kufūr an Nīl al Wusţá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kufūr an Nīl al Wusţá, nhiều khách sạn ở Kufūr an Nīl al Wusţá, dân số ở Kufūr an Nīl al Wusţá, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Kufūr an Nīl al Wusţá, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:43
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kufūr an Nīl al Wusţá, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Kufūr an Nīl al Wusţá, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 29°18'53" 29.3146 |
Kinh độ | 30°54'4" 30.9011 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,072,181 |
Tính số lượt xem | 22,003 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 446,228 |
Sân bay gần Kufūr an Nīl al Wusţá, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 102 km 63 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 214 km 133 ml |