Thời gian hiện tại ở Qaryat al Waqqād, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah – Qaryat al Waqqād. Đánh bẩy Qaryat al Waqqād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Waqqād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Waqqād, nhiều khách sạn ở Qaryat al Waqqād, dân số ở Qaryat al Waqqād, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Waqqād, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:47
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Waqqād, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Qaryat al Waqqād, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°0'18" 31.005 |
Kinh độ | 29°53'48" 29.8968 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,811,516 |
Tính số lượt xem | 10,050 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,403 |
Sân bay gần Qaryat al Waqqād, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
HBE | Borg El Arab Airport | 22 km 14 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 175 km 109 ml |