Thời gian hiện tại ở Qaryah Sab‘ah/Thamāniyah, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah – Qaryah Sab‘ah/Thamāniyah. Đánh bẩy Qaryah Sab‘ah/Thamāniyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryah Sab‘ah/Thamāniyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryah Sab‘ah/Thamāniyah, nhiều khách sạn ở Qaryah Sab‘ah/Thamāniyah, dân số ở Qaryah Sab‘ah/Thamāniyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Qaryah Sab‘ah/Thamāniyah, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:56
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryah Sab‘ah/Thamāniyah, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Qaryah Sab‘ah/Thamāniyah, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°7'21" 31.1225 |
Kinh độ | 29°56'25" 29.9403 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,811,516 |
Tính số lượt xem | 10,067 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,884 |
Sân bay gần Qaryah Sab‘ah/Thamāniyah, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
HBE | Borg El Arab Airport | 33 km 20 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 179 km 111 ml |