Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Sulīman Marzūq, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Ismailia Governorate – ‘Izbat Sulīman Marzūq. Đánh bẩy ‘Izbat Sulīman Marzūq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Sulīman Marzūq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Sulīman Marzūq, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Sulīman Marzūq, dân số ở ‘Izbat Sulīman Marzūq, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Sulīman Marzūq, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:21
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Sulīman Marzūq, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về ‘Izbat Sulīman Marzūq, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°52'12" 30.87 |
Kinh độ | 32°17'6" 32.2851 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Dân số | 863,315 |
Tính số lượt xem | 5,518 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 438,574 |
Sân bay gần ‘Izbat Sulīman Marzūq, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 119 km 74 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 274 km 170 ml | |
VDA | Ovda Airport | 274 km 170 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 276 km 171 ml | |
ETH | Eilat Airport | 295 km 183 ml |